Khi bắt tay vào xây dựng một ngôi nhà, các yếu tố như vị trí đất, phong thủy, thiết kế, ngân sách,… thì một yếu tố cũng rất quan trọng chính là cấp nhà. Việc phân chia cấp nhà xây dựng không chỉ giúp định hình chất lượng công trình, mà còn liên quan đến nhiều thủ tục pháp lý, tính thuế và quản lý quy hoạch. Vậy nhà cấp 1, cấp 2, cấp 3 là gì? Nhà tạm, biệt thự thì nằm ở đâu trong hệ thống phân loại? Hãy cùng tìm hiểu về các cấp nhà xây dựng trong bài viết này nhé.

Nội dung bài viết
Cấp nhà xây dựng là gì?
Cấp nhà xây dựng là cách phân loại công trình dân dụng dựa trên các yếu tố như: Kết cấu chịu lực, vật liệu sử dụng, tuổi thọ thiết kế, kiến trúc hoàn thiện và tiện nghi sử dụng.
Mỗi cấp nhà phản ánh mức độ kiên cố, khả năng chống chịu với thời tiết, động đất, cũng như giá trí sử dụng và thẩm mỹ của công trình. Việc phân cấp nhà thường được quy định bởi Bộ Xây Dựng, sử dụng trong các công tác thống kế nhà ở, cấp phép xây dựng, quản lý đất đai, tính thuế hoặc định giá bất động sản.
Bạn có thể quan tâm Xây nhà cấp 4 giá 50 triệu có khả thi không?

Các tiêu chí phân loại cấp nhà
Để xác định một ngôi nhà thuộc cấp nào, cần dựa vào các yếu tố cơ bản như:
- Kết cấu chịu lực: Tường gạch, khung bê tông cốt thép, gỗ hay tường tạm.
- Vật liệu xây dựng: Gạch, đá, bê tông, gỗ, tôn, tre nứa,…
- Niên hạn sử dụng: Tuổi thọ thiết kế công trình (thường tính theo năm).
- Tiện nghi sinh hoạt: Bao gồm hệ thống điện, nước, vệ sinh, ánh sáng, cách âm…
- Mức độ hoàn thiện kiến trúc: Có trang trí nội thất – ngoại thất không, mức độ đầu tư vào thẩm mỹ.
Dựa vào những tiêu chí này, Bộ Xây Dựng hiện đang phân chia nhà ở dân dụng thành 5 cấp nhà phổ biến như: Nhà cấp 1, cấp 2, cấp 3, cấp 4 và nhà tạm.

Vì sao cần phân cấp nhà trong xây dựng?
Việc phân loại cấp nhà không chỉ mang tính kỹ thuật, mà còn ảnh hưởng đến nhiều khía cạnh như:
- Xin phép xây dựng, cấp nhà ảnh hưởng đến yêu cầu hồ sơ, bản vẽ, thủ tục pháp lý.
- Tính thuế và phí: Nhà cấp 1 có giá trị sử dụng cao hơn, mức thuế sẽ khác nhà cấp 4.
- Xét duyệt các chính sách hỗ trợ: Ví như nhà cấp 4 và nhà tạm thường được ưu tiên hỗ trợ từ chương trình xoác đói giảm nghèo.
- Định giá bất động sản: Cấp nhà càng cao, giá trị càng lớn, thuận lợi khi vay vốn ngân hàng.
- Quản lý quy hoạch đô thị: Nhà cấp thấp thường phải di dời trong các dự án cải tạo, quy hoạch.
Bạn có thể quan tâm 7 LƯU Ý KHÔNG ĐƯỢC BỎ QUA KHI XÂY – SỬA NHÀ

Các cấp nhà xây dựng phổ biến
Nhà cấp 1
Đặc điểm nhận diện của nhà cấp 1 là:
- Kết cấu chịu lực bằng bê tông cốt thép hoặc gạch đá cao cấp.
- Có 3 tầng trở lên, thậm chí lên đến 10- 20 tầng với nhà phố, biệt thự liền kề hoặc chung cư cao cấp.
- Vật liệu xây dựng chất lượng cao.
- Hệ thống điện, nước, chiếu sáng, thoát nước hoàn chỉnh.
- Kiến trúc vào nội thất hiện đại, nhiều tiện ích, cách âm, cách nhiệt tốt.
Nhà cấp 1 ứng dụng vào các công trình: Biệt thự cao cấp, nhà phố liền kề, nhà mặt tiền nhiều tầng, tòa nhà văn phòng, khách sạn từ 3 sao trở lên.
Tuổi thọ loại nhà này từ 80 năm trở lên.
Nhà cấp 2
Nhà cấp 2 phải có những đặc điểm sau:
- Khung nhà bằng bê tông cốt thép, kết hợp tường gạch xây.
- Từ 2 đến 3 tầng là phổ biến.
- Vật liệu khá tốt, đảm bảo độ bền và thẩm mỹ.
- Hệ thống tiện ích sinh hoạt đầy đủ, chất lượng tốt.
- Có trang trí nội thất cơ bản hoặc tương đối cao cấp.
Ứng dụng nhà cấp 2 dành cho những công trình: nhà ở gia đình trung lưu trở lên, nhà xây cho thuê, chung cư mini, nhà trọ cao cấp.
Tuổi thọ công trình: Từ 50 đến 70 năm.
Bạn có thể quan tâm Kinh nghiệm xây nhà như ý muốn với 5 bước cơ bản
Nhà cấp 3
Đặc điểm của nhà cấp 3 chính là:
- Kết cấu chịu lực bằng tường gạch, nền móng bê tông đơn giản.
- Chủ yếu là nhà 1 tầng hoặc 1 trệt 1 lầu.
- Mái ngói, mái tôn hoặc bê tông cốt thép.
- Tiện nghi trung bình, phù hợp sinh hoạt gia đình nhỏ.
Ứng với nhà cấp 3 là: Nhà ở nông thôn, nhà trong hẻm, nhà cấp 4 ở thành phố.
Tuổi thọ của kiểu nhà này: từ 30 đến 40 năm.
Nhà cấp 4
Nhà cấp 4 sở hữu những điểm nhận diện:
- Nhà 1 tầng duy nhất, kết cấu tường gạch, mái tôn hoặc fibro xi măng.
- Vật liệu xây dựng giá rẻ, không yêu cầu kỹ thuật cao.
- Tiện nghi cơ bản, không có chống nóng hoặc cách âm tốt.
Nhà cấp 4 ứng với các kiểu: Nhà nông thôn, nhà tạm ở phố, nhà trọ giá rẻ, nhà ở vùng sâu vùng xa, nhà tạm để chờ xây mới.
Tuổi thọ của kiểu nhà này: Từ 20 đến 30 năm.
Nhà tạm (cấp 5)
Đặc điểm nhận diện của nhà cấp 5 là:
- Vật liệu chủ yếu là tre, nứa, tôn, ván ép, thậm chí là bạt.
- Không có móng, hoặc có móng rất sơ sài.
- Không đảm bảo tiêu chuẩn an toàn, dễ xuống cấp.
Ứng với nhà cấp 5 là: Dành cho hộ nghèo, nhà dựng ở vùng thiên tai, quán tạm, lán trại công trình.
Tuổi thọ thiết kế: Dưới 10 năm.
Bạn có thể quan tâm Cách xây nhà lắp ghép bằng tấm Cemboard tiết kiệm 35% chi phí xây dựng
So sánh Các cấp nhà xây dựng
Trong phần này, chúng ta sẽ cùng so sánh chi tiết các cấp nhà xây dựng để có cái nhìn toàn diện, từ đó đưa ra quyết định đúng đắn trước khi đặt viên gạch đầu tiên.
Tiêu chí | Cấp 1 | Cấp 2 | Cấp 3 | Cấp 4 | Nhà tạm |
Vật liệu | BTCT, gạch cao cấp | BTCT, gạch tốt | Gạch trung bình | Gạch rẻ, tôn | Tre, tôn, ván ép |
Kết cấu | Khung chịu lực kiên cố | Khung BTCT + gạch | Tường chịu lực | Tường đơn giản | Không có khung |
Số tầng | 3+ | 2 – 3 tầng | 1 – 2 tầng | 1 tầng | Không rõ |
Tiện nghi | Cao cấp | Khá tốt | Trung bình | Cơ bản | Rất kém |
Tuổi thọ thiết kế | ≥ 80 năm | 50 – 70 năm | 30 – 40 năm | 20 – 30 năm | Dưới 10 năm |
Lưu ý khi xây dựng nhà theo từng cấp
Cấp nhà càng cao, chi phí càng lớn từ vật liệu đến nhân công, nội thất đều yêu cầu cao hơn.
Không phải lúc nào cũng xây nhà cấp 1 mà tùy vào nhu cầu sử dụng, ngân sách và thời gian dự kiến sử dụng mà chọn cấp nhà phù hợp.
Chọn nhà cấp 3 hoặc cấp 4 nếu ngân sách hạn hẹp vì về sau đều có thể cải tạo dần.
Cần giám sát chặt chẽ với nhà cấp 2, cấp 1 vì yêu cầu kỹ thuật cao hơn, dễ phát sinh lỗi nếu không kiểm soát tốt.
Khi mua bán nhà đất, trong giấy chứng nhận quyền sở hữu nhà ở, cấp nhà cũng có thể ghi nhận để phản ánh chất lượng nhà tạo thời điểm cấp sổ.
Câu hỏi thường gặp về các cấp nhà xây dựng
- Có thể nâng cấp nhà từ cấp 4 lên cấp 2 không?
Có. Việc cải tạo, nâng tầng, thay đổi kết cấu chịu lực và hoàn thiện lại hệ thống tiện nghi có thể giúp nâng cấp nhà. Tuy nhiên, cần xin phép cơ quan có thẩm quyền.
- Nhà cấp 4 có phải là nhà tạm không?
Không. Nhà cấp 4 vẫn là nhà kiên cố, chỉ thấp cấp hơn về kết cấu và vật liệu so với cấp 3 trở lên. Nhà tạm là cấp thấp nhất, không đảm bảo độ bền và an toàn.

- Xây nhà 2 tầng có phải là nhà cấp 2 không?
Không hẳn. Số tầng chỉ là một phần nhỏ. Nếu kết cấu và vật liệu chỉ ở mức trung bình, thì nhà 2 tầng vẫn có thể là cấp 3.
- Có cần xin giấy tờ pháp lý cho các cấp nhà xây dựng không?
Trong hồ sơ xin giấy phép xây dựng, bản thiết kế và thuyết minh cấp nhà là bắt buộc. Nếu xây nhà cấp 1 hoặc 2 thì cần bản vẽ chi tiết có đóng dấu của đơn vị thiết kế chuyên nghiệp.
Bạn có thể quan tâm Hướng nhà trong phong thủy – Cách xem chuẩn
Phân cấp nhà trong xây dựng không chỉ là vấn đề kỹ thuật mà còn gắn liền với pháp lý, tài chính và nhu cầu sử dụng thực tế. Dù bạn đang chuẩn bị xây nhà mới, cải tạo nhà cũ hay tìm hiểu để đầu tư bất động sản, đừng bỏ qua khái niệm cấp nhà xây dựng. Một lựa chọn đúng đắn ngay từ đầu sẽ giúp bạn tiết kiệm được rất nhiều thời gian, chi phí và công việc trong suốt quá trình sinh sống và sử dụng công trình.